Style for text, word
text-decoration-line
underline: gạch dướioverline: gạch trênline-through: gạch giữanone: không có dấu gạch
Note: Có thể kết hợp giữa 3 kiểu trên
text-decoration-style
solid: gạch liềndouble: gạch đôidotted: gạch chấmdashed: gạch ngang đứt quãngwavy: gạch hình sóng
text-decoration-color
Tên màu ở hệ hexal, RGB,…
text-decoration-thickness
apx: Độ dày của dấu gạch
text-decoration
Là cú pháp viết tắt của 4 thuộc tính trên theo thứ tự: line color style thickness
text-indent
apx: Khoảng cách chữ lui vào đầu dòng
text-transform
capitalize: chuyển tất cả các chữ cái đầu tiên của mỗi từ sang in hoauppercase: chuyển tất cả các chữ cái sang in hoalowercase: chuyển tất cả các chữ cái sang in thường
text-align
left: căn chỉnh văn bản sang bên tráiright: căn chỉnh văn bản sang bên phảicenter: Căn chỉnh văn bản ở chính giữajustify: Kéo dài các dòng để mỗi dòng có chiều rộng bằng nhau
text-shadow
apx bpx cpx <Colorname>
a: thể hiện chiều ngang của bóng. Số dương thì bóng đổ về phía bên phải, số âm thì bóng đổ về phía bên tráib: thể hiện chiều dọc của bóng. Số dương thì bóng đổ xuống dưới, số âm thì bóng đổ lên trênc: độ mờ của bóng. Số càng lớn thì độ mờ càng cao<Colorname>: tên màu, có thể ở hệ hexal, RGB,...
user-select
none: người dùng không thể chọn văn bản (Chống copy)all: người dùng có thể chọn văn bản với 1 lần nhấp chuộttext: người dùng có thể chọn văn bản với 2 lần nhấp chuột
word-wrap
break-word: từ sẽ bị ngắt giữa chừng khi tràn khỏi container
line-height
apx: Khoảng cách giữa hai dòng
word-spacing
apx: khoảng cách giữa hai từ
text-overflow
ellipsis: dấu (…) được thể hiện cho phần văn bản được cắt bớt nếu nó quá dài so với kích thước của container.
⛔️ Thuộc tính này chỉ hoạt động khi nó đi kèm với thuộc tính white-space: nowrap và overflow: hidden
white-space
normal: chữ tự động xuống dòng khi vượt quá kích thước containernowrap: chữ sẽ không xuống dòng khi gặp thẻ<br/>
Last updated